Fraud Blocker Bảng chữ cái Tiếng Việt 29 chữ theo CHUẨN Bộ Giáo Dục và Đào Tạo
Zalo OA icon
bảng chữ cái tiếng việt 29 chữ
November 20, 2024

Bảng chữ cái Tiếng Việt 29 chữ chuẩn theo Bộ Giáo Dục mới nhất

Bảng chữ cái Việt Nam đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc hình thành nền tảng ngôn ngữ cho trẻ em. Nắm vững bảng chữ cái tiếng Việt là bước đầu tiên để bé phát triển ngôn ngữ hiệu quả. Hãy cùng Trường Quốc Tế Saigon Pearl (ISSP) khám phá chi tiết hơn về cấu trúc và những đặc điểm nổi bật của bảng chữ cái Việt Nam thông qua bài viết sau đây để hiểu rõ vì sao dạy trẻ học chữ cái từ sớm lại mang đến nhiều lợi ích tuyệt vời.

>> Xem thêm:

Tổng quan về bảng chữ cái Tiếng Việt 29 chữ

Bảng chữ cái tiếng Việt 29 chữ chuẩn theo Bộ Giáo dục và Đào tạo là gì?

Bảng chữ cái tiếng Việt là một hệ thống các ký tự mà trong đó sẽ gồm 29 chữ cái gồm các nguyên âm đơn, phụ âm, mỗi ký tự (A, B, C, D, E, F, G, H, I ,J, K, L, M, N, O, P, Q, R, S, T, U, V, W, X, Y, Z) đại diện cho một âm trong ngôn ngữ nói. Bảng chữ cái tiếng Việt dựa trên tập hợp các ký hiệu dựa trên chữ Latinh, dùng để tạo ra các từ có nghĩa và ghi lại cách phát âm của người Việt dưới dạng văn bản.

Bảng chữ cái tiếng Việt (29 chữ cái) bao gồm: A, Ă, Â, B, C, D, Đ, E, Ê, G, H, I, K, L, M, N, O, Ô, Ơ, P, Q, R, S, T, U, Ư, V, X, Y.

Nền tảng của bảng chữ cái tiếng Việt lần đầu tiên được ra đời từ năm 1618 đến 1625 bởi Alexandre de Rhodes, một nhà ngôn ngữ học người Pháp cùng với sự đóng góp của nhiều người khác trong mục đích truyền giáo tại Việt Nam. Qua nhiều lần chỉnh sửa, cải tiến, vào thế kỷ 19, bảng chữ cái tiếng Việt đã trở nên phổ biến và chính thức trở thành văn tự quốc gia của Việt Nam cho đến ngày nay.

>> Xem thêm: 

Bảng chữ cái tiếng Việt chữ thường

Bảng chữ cái tiếng Việt in thường bao gồm các ký tự được sử dụng trong văn bản hàng ngày, ngoại trừ tên riêng và dấu câu. Chữ viết thường được hình thành từ những nét cơ bản như nét cong, nét thẳng, nét xiên, tạo nên hình dáng đơn giản và dễ đọc.

Bảng chữ cái tiếng Việt chữ thường
Bảng chữ cái tiếng Việt in thường bao gồm các ký tự được sử dụng trong văn bản hàng ngày, ngoại trừ tên riêng và dấu câu

Bảng chữ cái tiếng Việt chữ in hoa

Bảng chữ cái tiếng Việt in hoa bao gồm các ký tự được viết với kích cỡ lớn hơn, thường xuất hiện ở đầu câu hoặc trong tên riêng. Chữ in hoa giúp làm nổi bật và phân biệt các yếu tố quan trọng trong văn bản.

Bảng chữ cái tiếng Việt in hoa
Bảng chữ cái tiếng Việt in hoa bao gồm các ký tự được viết với kích cỡ lớn hơn, thường xuất hiện ở đầu câu hoặc trong tên riêng

Bảng tổng hợp tên gọi và cách phát âm của 29 chữ cái tiếng Việt 

Bảng chữ cái tiếng Việt gồm 29 chữ cái: A, Ă, Â, B, C, D, Đ, E, Ê, G, H, I, K, L, M, N, O, Ô, Ơ, P, Q, R, S, T, U, Ư, V, X, Y.

Dưới đây là cách phát âm và tên gọi của bảng 29 chữ cái tiếng Việt:

Thứ tự Chữ thường Chữ hoa Tên chữ cái Cách phát âm
1 a A a a
2 ă Ă á á
3 â Â
4 b B bờ
5 c C cờ 
6 d D dờ
7 đ Đ đê đờ
8 e E e e
9 ê Ê ê ê
10 g G giê gờ
11 h H hát hờ
12 i I i ngắn i
13 k K ka ka
14 l L e lờ lờ
15 m M em mờ mờ
16 n N en nờ nờ
17 o O o o
18 ô Ô ô ô
19 ơ Ơ ơ ơ
20 p P pờ
21 q Q cu quờ
22 r R e rờ rờ
23 s S ét sì sờ
24 t T tờ
25 u U u u
26 ư Ư ư ư
27 v V vờ
28 x X ích xì xờ
29 y Y i dài i gờ rét

Hệ thống nguyên âm, phụ âm và dấu thanh của bảng chữ cái Việt Nam

Tổng hợp các nguyên âm trong tiếng Việt

Bảng chữ cái Việt Nam hiện nay bao gồm 12 nguyên âm đơn như a, ă, â, e, ê, y, i, o, ơ, ô, u, ư. Ngoài ra, còn có 3 nguyên âm đôi với cách viết khác nhau là ua – uô, ia – yê – iê, ưa – ươ. Để đọc các nguyên âm chuẩn xác, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • â và ă có cách phát âm khá giống nhau, tuy nhiên, sự khác biệt ở độ mở miệng và vị trí lưỡi khi phát âm.
  • â và ơ có cách phát âm gần giống nhau, nhưng âm ơ thường dài hơn, trong khi âm â ngắn hơn.
  • Những nguyên âm có dấu như: ơ, ư, ô, ă, â, cần được phát âm từ từ, chậm rãi, vì đây là các âm khó đọc và dễ nhầm lẫn.
  • â và ă không bao giờ đứng riêng lẻ trong một từ tiếng Việt.

Danh sách phụ âm ghép trong tiếng Việt

Khác với nguyên âm, phụ âm là những âm được tạo ra khi luồng khí từ thanh quản gặp cản trở ở môi, răng, lưỡi hoặc vòm miệng. Do đó, phụ âm không tạo thành tiếng khi đứng một mình. Điều này tạo nên sự khác biệt rõ ràng giữa nguyên âm và phụ âm trong tiếng Việt.

Các phụ âm trong tiếng Việt bao gồm: b, c, d, đ, g, h, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, x. Một số phụ âm có thể kết hợp với nhau để tạo thành phụ âm ghép như: th, ph, tr, ch, gi, nh, ng, kh, gh, và phụ âm ba là ngh.

Danh sách phụ âm ghép trong tiếng Việt
Một số phụ âm có thể kết hợp với nhau để tạo thành phụ âm ghép như: th, ph, tr, ch, gi, nh, ng, kh, gh

Tìm hiểu về các loại dấu thanh trong tiếng Việt

Bảng chữ cái Việt Nam sở hữu 5 thanh dấu cơ bản: dấu sắc (´), dấu hỏi (ˀ), dấu huyền (`), dấu nặng (.) và dấu ngã (~). Để đặt dấu thanh đúng, bạn cần lưu ý các quy tắc sau:

  • Nếu từ chỉ có một nguyên âm, dấu thanh sẽ được đặt ở nguyên âm đó. 
  • Khi có nguyên âm đôi, dấu sẽ được đặt vào nguyên âm đầu tiên. Nếu có sự kết hợp của phụ âm đôi và nguyên âm, dấu vẫn sẽ đặt ở nguyên âm đầu tiên. 
  • Đối với từ có nguyên âm ba hoặc nguyên âm đôi cộng với một phụ âm, dấu thanh sẽ được đặt vào nguyên âm thứ hai. Ví dụ: khuỷu
  • Ơ và e sẽ là hai nguyên âm được ưu tiên thêm dấu khi cần thiết.

Cách dạy bé học bảng chữ cái Việt Nam 29 chữ hiệu quả ngay tại nhà

Để giúp bé học bảng chữ cái Việt Nam hiệu quả ngay tại nhà, phụ huynh cần áp dụng những phương pháp phù hợp với sự phát triển của trẻ. Dưới đây là một số cách dạy bé học chữ cái phổ biến mà cha mẹ có thể tham khảo:

  • Áp dụng “Mưa dầm thấm lâu” ngay từ nhỏ: Cha mẹ nên bắt đầu rèn luyện cho bé những thói quen cơ bản như kiên trì, tập trung và tạo sự hứng thú trong việc học chữ cái ngay từ những bước đầu đời. Các trò chơi sắp xếp chữ cái hoặc trang trí bảng chữ cái tiếng Việt sẽ giúp trẻ tiếp cận việc học một cách vui vẻ và hiệu quả.
  • Cho bé làm quen với bảng chữ cái tiếng Việt in thường trước: Đây là một phương pháp phổ biến trong việc dạy trẻ mẫu giáo viết chữ bằng bảng chữ cái. Cha mẹ nên kiên nhẫn, không vội vàng, nhẹ nhàng hướng dẫn bé từng bước đọc và viết chữ cái, bắt đầu từ chữ in thường.
  • Phối hợp giữa việc học và thực hành viết chữ: Đây là phương pháp hữu ích giúp bé kích thích trí não, hỗ trợ ghi nhớ lâu hơn, đồng thời giúp bé học đánh vần tốt hơn. Sau mỗi bài học, phụ huynh có thể kiểm tra lại và tiếp tục chuyển sang chữ cái tiếp theo nếu bé đã nhớ được chữ cái vừa học. Tuy nhiên, phụ huynh cần kiên nhẫn, dành nhiều thời gian hơn để dạy bé nếu áp dụng phương pháp này.
  • Sử dụng bảng chữ cái có hình ảnh minh họa vui nhộn: Thay vì cho trẻ học trên những trang sách khô khan, phụ huynh có thể trang bị bảng chữ cái với các hình ảnh minh họa sinh động. Ngoài ra, đầu tư bảng chữ cái điện tử cũng là một lựa chọn tuyệt vời giúp việc học của trẻ trở nên kích thích hơn. 
  • Dạy chữ thông qua hoạt động đọc sách, kể chuyện mỗi ngày: Sách là nền tảng vững chắc giúp trẻ phát triển ngôn ngữ, tri thức và cảm xúc. Vì vậy, cha mẹ hãy tạo thói quen đọc sách cho trẻ nhằm khơi dậy niềm đam mê với bộ môn này từ khi con còn nhỏ để giúp trẻ tiếp cận con chữ mỗi ngày hiệu quả.
Cách giúp bé học bảng chữ cái Việt Nam hiệu quả ngay tại nhà
Phụ huynh có thể kiểm tra lại và tiếp tục chuyển sang chữ cái tiếp theo nếu bé đã nhớ được chữ cái vừa học

Câu hỏi thường gặp khi dạy bé bảng chữ cái tiếng Việt

Bảng chữ cái tiếng Việt được sắp xếp thứ tự ra sao?

Trẻ sẽ học bảng chữ cái theo đúng thứ tự chuẩn của bảng chữ cái tiếng Việt. Học theo trình tự này sẽ giúp trẻ dễ dàng nhận diện và ghi nhớ hình dạng các chữ cái một cách nhanh chóng hơn. 

Làm thế nào để bé phát âm đúng 29 chữ cái tiếng Việt?

Phụ huynh có thể kể những câu chuyện thú vị, dạy cách phát âm bảng chữ cái, đọc từng chữ cái và giới thiệu đặc điểm của từng chữ để hỗ trợ trẻ trong việc học đọc hiệu quả. Bên cạnh đó, để trẻ nhớ lâu, ba mẹ có thể gợi ý những hình ảnh liên quan đến sự vật, con vật quen thuộc gắn với từng chữ cái để bé có thể dễ hình dung. 

Bảng chữ cái lớp 1 tiếng Việt hiện nay gồm những gì?

Theo quy định hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo, bảng chữ cái tiếng Việt lớp 1 được chuẩn hóa gồm 29 chữ cái, cụ thể như sau:

  • 12 nguyên âm đơn: a, ă, â, e, ê, i, o, ô, ơ, u, ư, y.
  • 17 phụ âm đầu đơn: b, c, d, đ, g, h, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, x.
  • 3 nguyên âm đôi được viết theo nhiều cách: ia-yê-iê, ua-uô, ưa-ươ.
  • 9 phụ âm đầu ghép 2 chữ: ph, th, tr, vh, gi, nh, ng, kh, gh.
  • 1 phụ âm đầu ghép 3 chữ: ngh.

>> Xem thêm:

Nhìn chung, bảng chữ cái Việt Nam vừa là nền tảng quan trọng trong việc học tập vừa là yếu tố phản ánh bề dày lịch sử và văn hóa ngôn ngữ của dân tộc chúng ta. Thông qua bài viết, ISSP hy vọng đã cung cấp được cho bạn cái nhìn tổng quát hơn liên quan đến cấu trúc của một bảng chữ cái cũng như những phương pháp hiệu quả giúp bé học tập tốt ngay từ những bước đầu tiên. Trên hành trình đồng hành cùng con, chúc phụ huynh thành công tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển toàn diện của trẻ!

Khám phá thêm về ISSP tại:

Facebook | Instagram | Youtube | Zalo

Thông tin được sưu tầm từ nguồn: