Contents
Bảng chữ cái là một tập hợp những chữ cái – các ký hiệu viết cơ bản hoặc tự vị — một trong số chúng đại diện cho một hoặc nhiều âm vị trong ngôn ngữ nói ở hiện tại hoặc trong quá khứ. Có nhiều hệ thống viết khác nhau, trong đó mỗi ký tự đại diện cho một từ, hình vị hoặc đơn vị ngữ nghĩa và chữ ký âm.
Dựa vào bảng chữ cái, con người có thể dễ dàng diễn đạt tiếng nói thành chữ, câu. Cùng ISSP tìm hiểu những bảng chữ cái (Alphabet) thông dụng trên Thế Giới qua nội dung bài viết dưới đây.
Lịch sử hình thành của bảng chữ cái (Alphabet)
Bảng chữ cái Châu Âu
Bảng chữ cái Hy Lạp theo dạng Euboean, được những thực dân Hy Lạp mang đến bán đảo Ý vào khoảng năm 800 – 600 TCN, tạo ra nhiều bảng chữ cái khác nhau được sử dụng để viết các ngôn ngữ Ý. Một trong số đó đã trở thành bảng chữ cái Latinh, được lan truyền khắp châu Âu khi người La Mã mở rộng nền cộng hòa của họ.
Sau sự sụp đổ của Đế chế La Mã phương Tây, bảng chữ cái vẫn tồn tại trong các tác phẩm trí tuệ và tôn giáo. Bảng chữ cái đã được sử dụng cho các ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ tiếng Latinh và hầu hết các ngôn ngữ khác của Tây Âu, Trung Âu. Ngày nay, bảng chữ cái này đang được sử dụng rộng rãi nhất trên Thế Giới.
Bảng chữ cái Châu Á
Bảng chữ cái Châu Á khá đa dạng về ngữ âm, chẳng hạn như bảng chữ cái tiếng Ả Rập, bảng chữ cái tiếng Hebrew, bảng chữ cái Syriac,… Hầu hết những chữ cái của Ấn Độ và Đông Á đều bắt nguồn từ chữ viết Brahmi, được cho là hậu duệ của chữ viết Aram.
Ngoài ra, các bảng chữ cái châu Âu, đặc biệt là chữ Latinh và chữ Kirin cũng đã được điều chỉnh cho nhiều ngôn ngữ của Châu Á. Tiếng Ả Rập được sử dụng rộng rãi, đôi khi là một chữ viết abjad như tiếng Urdu và tiếng Ba Tư hoặc một bảng chữ cái hoàn chỉnh như tiếng Kurd và tiếng Uyghur.
Các loại bảng chữ cái khác
1 – Hangul
Ở Hàn Quốc, Sejong Đại đế đã tạo ra bảng chữ cái Hangul vào năm 1443 CN. Việc tạo ra bảng chữ cái Hangul được chính phủ đương thời lên kế hoạch, đặt các chữ cái riêng lẻ vào các cụm âm tiết có kích thước bằng nhau, giống như những ký tự Trung Quốc. Sự thay đổi này cho phép viết chữ viết hỗn hợp, trong đó một âm tiết luôn chiếm một không gian bất kể, có nhiều chữ cái được xếp chồng lên nhau để tạo nên khối âm thanh đó.
2 – Bopomofo
Hay còn gọi là zhuyin, là một bán âm tiết được sử dụng chủ yếu ở Đài Loan để phiên âm những âm thanh của tiếng Trung chuẩn. Bảng chữ cái này được phát triển từ một dạng tốc ký tiếng Trung dựa trên những ký tự tiếng Trung vào đầu những năm 1900 và có các yếu tố của cả bảng chữ cái và âm tiết.
Mặc dù, Bopomofo không phải là hệ thống chữ viết chính thống, nhưng vẫn thường được sử dụng theo các cách tương tự như hệ thống chữ viết La Mã để hỗ trợ phát âm và là phương pháp nhập ký tự tiếng Trung trên máy tính và điện thoại di động.
Thứ tự trong bảng chữ cái
Bảng chữ cái thường được liên kết với thứ tự chuẩn của các chữ cái nhằm mục đích đối chiếu, cụ thể là để liệt kê các từ và các mục khác theo thứ tự bảng chữ cái. Thứ tự của bảng chữ cái Latinh (A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z) bắt nguồn từ thứ tự “Abgad” của người Semit Tây Bắc.
Tuy nhiên, các ngôn ngữ sử dụng bảng chữ cái này có các quy ước khác nhau để xử lý những chữ cái đã sửa đổi (như tiếng Pháp é, à và ô) và một số tổ hợp chữ cái nhất định (multigraph).
Các loại bảng chữ cái phổ biến trên Thế Giới
Dưới đây là các loại bảng chữ cái đang được sử dụng phổ biến trên Thế Giới
Bảng chữ cái tiếng Anh
Bảng chữ cái tiếng Anh bao gồm 26 chữ cái, trong đó có 5 chữ cái nguyên âm (u,e,o,a,i) và 21 chữ cái phụ âm (b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z). Bảng chữ cái tiếng Anh gồm chữ hoa và chữ thường như sau:
>> Xem thêm:
- Bé làm quen với tiếng Anh – bố mẹ nên cho con học từ sớm
- 8 Phương pháp dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non hiệu quả nhất
- 10 Đoạn hội thoại tiếng Anh về thói quen hằng ngày cho trẻ
Bảng chữ cái tiếng Việt
Theo quy chuẩn của Bộ Giáo dục và Đào tạo, bảng chữ cái tiếng Việt có 29 chữ cái (gồm các nguyên âm đơn, phụ âm đơn), 10 chữ số và 5 loại dấu thanh như sau:
>> Xem thêm:
- Cách dạy bé học chữ cái tiếng Việt nhanh thuộc và nhớ lâu
- Hướng dẫn dạy trẻ mẫu giáo viết chữ cái ngay tại nhà
Bảng chữ cái tiếng Hàn Quốc
Bảng chữ cái Hàn Quốc (Hangul) có tổng cộng 40 chữ cái, với 21 nguyên âm và 19 phụ âm. Trong đó có 24 chữ cái cơ bản và 16 chữ cái được ghép từ những chữ cái cơ bản.
Bảng chữ cái tiếng Nhật Bản (Katakana)
Bảng chữ cái tiếng Nhật Bản (Katakana) bao gồm 46 chữ, được chia thành 5 cột nguyên âm cơ bản (a, i, u, e, o) và các hàng phụ âm (k, s, t, n, h, m, y, r, w, n).
Bảng chữ cái Hiragana
Bảng chữ cái Hiragana gồm có 71 chữ và 5 nguyên âm あ(a) – い(i) – う(u) – え(e) – お(o). Những nguyên âm này đứng sau phụ âm và bán nguyên âm để thạo thành đơn vị âm.
Bảng chữ cái Latinh (Latin)
Bảng chữ cái Latinh cơ bản của ISO sẽ bao gồm 26 chữ cái in hoa và 26 phiên bản in thường của chúng.
Âm sắc
Trong tiếng Phoenicia, mỗi chữ cái được liên kết với một từ bắt đầu bằng âm thanh và được sử dụng liên tục ở mức độ khác nhau. Mặc dù, ở nhiều quốc gia khác nhau, âm sắc không ảnh hưởng đến quá trình giao tiếp và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, đối với các nước như: Việt Nam, Thái Lan, Trung Quốc, âm sắc có ảnh hưởng trực tiếp đến nghĩa của từ và cách thức giao tiếp. Cụ thể:
- Tăng cường khả năng giao tiếp: Một sự khác biệt nhỏ về âm tiết có thể dẫn đến việc hiểu sai ý nghĩa. Điều này cực kỳ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày nhằm tránh những hiểu lầm không cần thiết.
- Cải thiện kỹ năng đọc: Việc hiểu rõ cấu trúc âm tiết của từ giúp bạn dễ dàng phát âm và đọc một cách chính xác hơn.
- Tăng khả năng nhớ từ: Khi biết cách chia các từ theo âm tiết, việc ghi nhớ từ mới sẽ trở nên dễ dàng hơn.
Chính tả và phát âm
Khi một bảng chữ cái được áp dụng để biểu diễn một ngôn ngữ nhất định, một chính tả sẽ ra đời để cung cấp những quy tắc để đánh vần các từ. Những quy tắc này sẽ ánh xạ các chữ cái của bảng chữ cái với những âm vị của ngôn ngữ nói. Trong một chính tả âm vị hoàn hảo sẽ có sự tương ứng một – một nhất quán giữa các chữ cái và âm vị.
Điều này giúp người viết có thể dự đoán cách đánh vần của một từ dựa trên cách phát âm của nó, đồng thời người nói cũng biết cách phát âm của một từ dựa trên cách đánh vần của nó.
Tuy nhiên, cách phát âm của một ngôn ngữ thường phát triển độc lập với hệ thống chữ viết bởi hệ thống chữ viết được mượn cho các ngôn ngữ mà chính tả ban đầu không được tạo ra để sử dụng. Mức độ các chữ cái của bảng chữ cái tương ứng với các âm vị của một ngôn ngữ khác nhau.
Trên đây là tổng hợp các loại bảng chữ cái đang được sử dụng phổ biến trên Thế Giới. Hy vọng rằng bài viết này đã mang lại những thông tin hữu ích giúp bạn hiểu rõ hơn về các bảng chữ cái thông dụng hiện nay.
>> Xem thêm bài viết cùng chủ đề:
- TOP 10 cách phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non hiệu quả
- Dạy trẻ phát triển đa ngôn ngữ có khó không?
Khám phá thêm về ISSP tại:
Facebook | Instagram | Youtube | Zalo
Thông tin được sưu tầm từ nguồn:
- Wikipedia: https://en.wikipedia.org/wiki/Alphabetical_order
- Unicode Technical Standard #10: Unicode collation algorithm”. Unicode, Inc. (unicode.org). 20 March 2008. Archived from the original on 27 August 2008. Retrieved 27 August 2008.